Bạn đang tìm kiếm một dự án DeFi 2.0 với nhiều tính năng mới lạ? Bạn muốn đầu tư một đồng crypto sở hữu nhiều giá trị riêng biệt? Wonderland (TIME) sẽ là bạn đồng hành tuyệt vời nhất dành cho bạn. Dự án mới mẻ này có khả năng thay đổi định nghĩa của một stablecoin thông thường. Wonderland đồng thời thừa hưởng tính năng từ OlympusDAO (OHM) vừa tạo ra những giá trị mới của riêng mình. Vậy thực chất Wonderland (TIME) là gì?
Đôi nét về dự án mới Wonderland (TIME)
Wonderland (TIME) là gì?
Wonderland (TIME) được biết đến như một protocol (giao thức) cung cấp các loại tiền mã hóa được đảm bảo bởi Treasury (ngân quỹ). Dự án này được vận hành dựa trên mạng lưới Avalanche BlockchainCó nghĩa là chuỗi các khối chứa các giao dịch được kết nối với nhau theo dạng móc xích có liên quan chặt chẽ với nhau. Đây là từ khoá chỉ cho việc ứng dụng kỹ thuật móc xích các khối thành chuỗi kết nối với nhau và sử dụng công nghệ mạng ngang hàng để lưu đồng bộ dữ liệu trên tất cả các nút mạng. Vì công nghệ này sử dụng các nút mạng được kết nối ngang hàng với nhau nên có thể thời gian ở các nút mạng không giống nhau nên việc sử dụng các khối kết nối móc xích như vậy để đảm bảo thứ tự thời gian của chúng. với token gốc là: TIME. TIME token được hỗ trợ bởi một “rổ tài sản” bao gồm các stablecoin như: MIM hay TIME-AVAX LP token.
Trên thực tế, Wonderland (TIME) khởi nguồn từ một đợt fork của OlympusDAO (OHM). Sứ mệnh mà Wonderland luôn hướng đến là tạo ra một loại tiền tệ riêng trên thị trường crypto và không chịu sự tác động bởi FED.
Đặc điểm nổi bật của Wonderland (TIME)
Wonderland tự mô tả mình là một “non-pegged” stablecoin – token được gắn mới một loại tài sản cơ bản. Ví dụ như: Tether (USDT) được gắn với đồng USD.
Tuy nhiên, vì không muốn bị chính phủ kiểm soát, TIME của Wonderland không gắn với bất kỳ loại tiền tệ cụ thể nào. Thay vào đó, Wonderland sử dụng một Treasury (ngân quỹ) chứa đầy các token để back-up giá trị của mỗi token đó.
Wonderland (TIME) phát triển dựa trên khuôn khổ của OlympusDAO (OHM). Vì vậy, điểm tương đồng giữa hai dự án này là đều sử dụng Treasury để back-up giá trị của mỗi token. Tuy nhiên, hai dự án đã sử dụng các khoản đầu tư và hoạt động trên các Blockchain khác nhau để back-up token của mình.
Giống như OlympusDAO, dự án Wonderland cũng thiết lập một tổ chức tự trị phi tập trung (DAOLà viết tắt của Decentralized Autonomous Organization, có nghĩa là một hệ thống hoạt động tự động và phi tập trung. Sự tự động ở đây có nghĩa là không cần sự điều khiển hay ra lệnh mà tự suy luận và hành động. Một hệ thống tự động có thể xem như một tổ ong hay một tổ kiến khi mà mỗi thành viên của hệ thống tự biết nhiệm vụ của mình và thực hiện nhiệm vụ của mình mà không cần sự ra lệnh hay cho phép của các thành viên khác. – Decentralized Autonomous Organization) để thực hiện các cuộc bỏ phiếu về việc nâng cấp cho toàn bộ hệ sinh thái.
Với tính năng này, người dùng trong cộng đồng Wonderland sẽ được quyền bỏ phiếu về các vấn đề của dự án như: số lượng mỗi token nên được hỗ trợ, số lượng TIME được cung cấp cho nhà phân phối.
Phương thức kiếm lợi nhuận từ Wonderland (TIME)
Stakers
Khi tham gia Wonderland (TIME), các staker có thể kiếm lợi nhuận từ sự tăng trưởng của nguồn cung. Bên cạnh đó, bạn còn được hưởng lợi từ chức năng Auto-compound reward. Tính năng này giúp bạn tối ưu hóa mức lợi nhuận đạt được.
Miners
Những miner sẽ được trả trước vốn và một khoản lợi tức cố định tại một thời điểm nhất định. Phần lợi nhuận này được tính bằng TIME token. Do đó, phần lớn lợi nhuận của các miner sẽ phụ thuộc vào giá trị của TIME phát hành trên thị trường.
Mô hình hoạt động của Wonderland (TIME)
Như đã chia sẻ, “xuất phát điểm” của Wonderland (TIME) bắt nguồn từ đợt fork của dự án OlympusDAO (OHM). Vì vậy, mô hình hoạt động của Wonderland (TIME) sẽ có những điểm tương đồng với dự án “mẹ”.
Về cơ bản, Wonderland (TIME) sẽ hoạt động theo 3 thành phần chính, bao gồm: Bonding, Treasury và StakingHiểu đơn giản là việc mua lại các đồng tiền điện tử và giữ chúng lại trong ví điện tử, hoặc tích luỹ đồng coin trực tiếp từ ví của mình trong một khoảng thời gian cụ thể để nhận các phần lợi ích..
Bonding
Bonding là một trong hai phương thức đầu tư kiếm lợi nhuận nổi trội nhất của dự án Wonderland (TIME). Với Bonding, người dùng sẽ được phép mua TIME token với mức chiết khấu cụ thể, dao động khoảng 10% trong thời gian vesting 5 ngày.
Bonding vận hành tương tự như quy trình người dùng mua trái phiếu trên thị trường truyền thống. Tuy nhiên, Bonding lại có lợi thế hơn trái phiếu bởi thời gian đáo hạn ngắn và lợi nhuận cao. Đơn giản vì TIME vốn là một loại tài sản có tính biến động lớn.
3 bước Bonding:
Khi tham gia Bonding, người dùng sẽ trải qua quy trình 3 bước:
Bước 1: Người dùng mua Bond bằng các loại tài sản tương ứng, chẳng hạn như: stablecoin hoặc LP token.
Bước 2: Người dùng nhận TIME token với mức chiết khấu 10% trong khoảng thời gian vesting 5 ngày. Mỗi ngày, mức chiết khấu này sẽ được thay đổi tùy thuộc vào quyết định bởi DAO của Wonderland.
Bước 3: Số tiền người dùng sử dụng mua Bond sẽ được lưu trữ tại Treasury. Chúng đảm nhiệm chức năng là làm tài sản thế chấp cho TIME trên thị trường.
Staking
Một trong những giải pháp đầu tư kiếm lời hấp dẫn nhất khi tham gia Wonderland là Staking. Phương thức này cho phép dự án chia giá trị và tạo thu nhập cho các staker.
Không giống như Bonding – chiến lược đầu tư ngắn hạn, đòi hỏi người dùng tính toán liên tục, Staking là hoạt động đầu tư lâu dài, người dùng chỉ cần Staking TIME và thu lợi nhuận.
3 bước Staking:
Bước 1: Người dùng cần lock TIME để nhận về MEMOries với tỉ lệ 1:1.
Bước 2: Sau một khoảng thời gian, Treasury TIME của bạn sẽ tạo ra lợi nhuận. Khoảng lợi nhuận này được chia cho những người đang HODLTừ lóng chỉ việc trữ tiền trong một quãng thời gian dài mà không chịu bán ra với bất cứ giá nào. Trở nên phổ biến sau khi một người dùng Internet đánh vần nhầm từ “HOLD” thành “HODL”. MEMO token. Vì vậy, số lượng MEMO của bạn cũng sẽ tăng lên theo thời gian.
Bước 3: Nếu muốn kết thúc Staking, bạn có thể chuyển lại số MEMO cho dự án và nhận về TIME token tương ứng.
Điểm nổi bật nhất của cơ chế Staking là tạo ra APYTỉ suất thu nhập hằng năm kiếm được từ một khoản tiền gửi tiết kiệm hoặc đầu tư có tính đến hiệu quả của lãi kép. (Annual Percentage Yield: tỷ suất lợi nhuận thực tế mỗi năm) cực kỳ cao. Thậm chí, con số APY trong giai đoạn đầu của Wonderland lên đến 200.000%.
Treasury
Đây được xem là “nhân tố” cực kỳ quan trọng đối với các dự án cung cấp tiền tệ như OlympusDAO hay Wonderland. Nhiệm vụ của Treasury là duy trì sự ổn định của các loại tiền tệ trên thị trường, như: LP token hoặc stablecoin. Ngoài ra, Treasury còn là “cầu nối” giữa hai thành phần cốt lõi của Wonderland là: Bonding và Staking.
Treasury của Wonderland đảm nhiệm hai chức năng thiết yếu:
- Duy trì sự ổn định bằng cách lưu trữ tài sản, đảm bảo 1 TIME được backed bởi 1 MIM.
- Gia tăng lợi nhuận và chia đều 90% lợi nhuận cho các staker. Đây chính là tính năng giúp Wonderland thu hút người dùng và tạo ra sự bền vững cho hệ sinh thái.
Lợi nhuận của Treasury được ví như “dòng chảy” bắt nguồn từ hai “cội”: Giao dịch TIME và đầu tư.
Giao dịch TIME: Sau mỗi lần giao dịch, Treasury đều giúp người dùng tạo ra nguồn lợi nhuận nhất định. Với dự án Wonderland, 1 TIME sẽ được đảm bảo bởi 1 MIM.
- TIME < 1$: Treasury sẽ trích tiền để mua lại TIME và burn chúng.
- TIME > 1$: Treasury sẽ đúc thêm TIME và phát hành ra thị trường thông qua Bonding.
Đầu tư: Nguồn lợi nhuận thứ hai của Wonderland bắt nguồn từ việc đầu tư. Cũng như dự án OlympusDAO, Wonderland sẽ sử dụng các loại tài sản như: stablecoin hoặc LP token để đầu tư vào những loại hình an toàn, chất lượng.
Nếu stablecoin được dùng để đem cho vay kiếm thêm lãi suất, LP token sẽ được lock trong pool để kiếm phí giao dịch. Có thể thấy, phương án đầu tư của Wonderland cực kỳ hữu ích và mang đến nguồn lợi nhuận bền lâu cho người dùng.
Một số thông tin về TIME token
Key Metrics
- TickerKý hiệu của đồng coin/token.: TIME.
- Blockchain: Avalanche.
- TokenĐồng tiền kỹ thuật số được phát hành từ các đợt ICO dự án và có vai trò như một loại tài sản giống như các đồng coin. Ngoài ra các token còn có các chức năng ứng dụng (Utility token) hoặc cổ phiếu (Security) cho dự án. standard: AR-20.
- Contracts: 0xb54f16fb19478766a268f172c9480f8da1a7c9c3.
- Token type: GovernanceLà cách thức cho phép cộng đồng có thể đưa ra quyết định chung mà không tạo ra mâu thuẫn. Đây cũng có nghĩa là quản trị, hay cai trị., Utility.
- Total supply: 228,574 TIME.
- Circulating supply: 228,574 TIME.
Use case
TIME token có hai chức năng chính, bao gồm: quản trị hệ sinh thái và làm phần thưởng cho người tham gia staking hoặc mining.
Roadmap (Updating…)
Team, nhà đầu tư, đối tác (Updating…)
Giao dịch TIME token ở đâu?
Nếu có nhu cầu giao dịch, mua bán hoặc trao đổi TIME token, bạn có thể tham khảo trên ba sàn giao dịch, bao gồm: Gate.io, Hotbit và TraderLà ý nói đến những người tham gia giao dịch trong thị trường crypto. Joe. Trong đó, TIME token được giao dịch nhiều nhất tại sàn Trader Joe với khối lượng giao dịch gần 78%.
Wonderland (TIME) là một dự án giàu tiềm năng và có cơ hội phát triển rất tốt trong tương lai. CryptoX100.com hy vọng qua những thông tin từ bài viết, bạn đã tích lũy thêm kiến thức bổ ích về Wonderland (TIME) để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt nhất.
Những câu hỏi thường gặp về Wonderland (TIME)
Điểm khác nhau giữa Wonderland (TIME) và OlympusDAO (OHM) là gì?
- OlympusDAO (OHM) là dự án gốc và fork ra Wonderland (TIME). Vì vậy, OlympusDAO (OHM) sẽ vượt trội hơn Wonderland (TIME) mạng lưới cộng đồng và sản phẩm.
- OlympusDAO (OHM) có mạng lưới đối tác dày đặc hơn Wonderland (TIME).
- OlympusDAO (OHM) chấp nhận nhiều stablecoin khác nhau, như: LUSD, FRAX, DAI. Trong khi đó, Wonderland (TIME) chỉ chấp nhận duy nhất 1 stablecoin là MIM.
Đối tác của Wonderland (TIME) là ai?
Hiện tại, đối tác quan trọng nhất của Wonderland (TIME) là Abracadabra.money.
Có thể lưu trữ TIME token ở đâu?
Về cơ bản, TIME là token theo tiêu chuẩn ARC-20. Vì vậy, bạn có thể lưu trữ TIME tại các ví như: Metamask, Coin98 Wallet, Trust Wallet,…
Điểm mới của Wonderland (TIME) là gì?
So với các dự án DeFi 1.0, Wonderland (TIME) – dự án DeFi 2.0 đã khắc phục được những mặt hạn chế nhất định, như: tính năng mở rộng, phi tập trung, tính thanh khoản, hiệu quả sử dụng vốn,…