DeFi đang là một lĩnh vực nhận được rất nhiều sự quan tâm đối với các nhà đầu tư tiền mã hóa. Một trong số những sản phẩm chính trong hệ sinh thái DeFi là cơ chế vay và cho vay. Điển hình chính là giao thức Compound (COMP). Đây là một nền tảng vay và cho vay vô cùng nổi tiếng được xây dựng trên Ethereum. Vậy cụ thể Compound (COMP) là gì?
Tổng quan về dự án Compound (COMP)
Compound (COMP) là gì?
Compound là giao thức cho phép người dùng cho vay và mượn tài sản mã hóa một cách phi tập trung mà không cần thông qua bất kỳ bên thứ ba. Nền tảng này ra đời với mục đích giúp người dùng kiếm lãi từ các khoản cho vay hoặc tiếp cận với các gói vay tiền mã hóa.
Lãi suất trên nền tảng sẽ được tính bằng thuật toán, dựa trên mức độ cung – cầu đối với tài sản. Nhu cầu tăng sẽ làm lãi suất sẽ tăng, còn nguồn cung tăng sẽ làm lãi suất giảm. Do đó, đây là một điểm rất quan trọng trong việc lựa chọn loại tiền mã hóa cho vay.
Trước đây, Compound được xây dựng theo cơ chế tập trung hóa. Nhưng sau khi phát hành token quản trị COMP, nền tảng đã trở thành một DAOLà viết tắt của Decentralized Autonomous Organization, có nghĩa là một hệ thống hoạt động tự động và phi tập trung. Sự tự động ở đây có nghĩa là không cần sự điều khiển hay ra lệnh mà tự suy luận và hành động. Một hệ thống tự động có thể xem như một tổ ong hay một tổ kiến khi mà mỗi thành viên của hệ thống tự biết nhiệm vụ của mình và thực hiện nhiệm vụ của mình mà không cần sự ra lệnh hay cho phép của các thành viên khác. do cộng đồng quản lý.
Vào ngày 25 tháng 6 năm 2020, Compound đã trở thành nền tảng lớn nhất trong ngành công nghiệp DeFi với hơn 500 triệu USD tiền mã hóa bị khóa và hơn 900 triệu USD đang được cung cấp.
Cơ chế hoạt động của nền tảng Compound
Bạn hãy thử hình dung Compound như một ngân hàng. Tại ngân hàng, bạn gửi tiền tiết kiệm để nhận lãi suất theo kỳ. Còn trên Compound, bạn có thể gửi nhiều loại tiền mã hóa vào các Pool thanh khoản để nhận lãi hàng năm.
Tuy nhiên,điểm khác biệt lớn giữa ngân hàng và Compound là: nền tảng này không có quyền lưu ký. Nghĩa là tài sản mà bạn đưa lên giao thức sẽ được gửi đến một Smart Contract thay vì một công ty và không một ai có thể kiểm soát hoặc lấy tiền của bạn. Điều này thể hiện tính phi tập trung của Compound.
Pool thanh khoản dựa trên một chuỗi các Smart ContractLà hợp đồng thông minh sử dụng công nghệ blockchain được thực hiện tự động mà không có sự can thiệp bên ngoài. của Compound. Các Smart Contract có thể tạo ra lãi suất theo cách hoàn toàn tự động và tuân theo quy tắc cung – cầu. Khi nhu cầu lớn hơn đối với tài sản cơ bản sẽ tự động dẫn đến lãi suất tăng cao cho cả người cho vay và người đi vay.
Trong Compound, đối với mỗi loại tiền mã hóa bạn cho vay sẽ được cung cấp một lượng cTokens tương ứng (Cao hơn tính thanh khoản bạn đã đầu tư).
cTokens là các token tiêu chuẩn ERC-20Là viết tắt của Ethereum requetst for coment, đây là công nghệ trong hệ thống ethereum network. Công nghệ này là tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng cho các smartcontract khi phát hành token trên ethereum blockchain. đại diện cho một lượng tài sản mà bạn gửi trong Compound. Ví dụ: việc khóa token USDC trong giao thức sẽ tạo ra các token cUSD có khả năng tự động kiếm lãi cho bạn. Bất cứ lúc nào, bạn cũng có thể đổi cUSDC của mình để lấy lại USDC cộng với tiền lãi được trả bằng USDC.
Mỗi tài sản có thị trường riêng mà ở đó lượng cung-cầu sẽ quyết định mức lãi suất mà cTokens của bạn sẽ tích lũy theo thời gian.
Quy trình vay trên giao thức Compound
Ví dụ: bạn gửi vào 1 ETH và muốn vay đồng DAI.
Bước 1: Bạn cần cung cấp 1 ETH cho giao thức Compound để làm tài sản thế chấp.
Bước 2: Bạn bắt đầu tham gia thị trường ETH bằng cách sử dụng Comptroller để trình bày với giao thức rằng muốn sử dụng đồng ETH làm tài sản thế chấp.
Bước 3: Trình kiểm tra Comptroller sẽ kiểm tra:
- Giá trị tài sản thế chấp (tính bằng giá trị ETH tại thời điểm vay).
- Hệ số tài sản thế chấp (tùy loại tiền mã hóa sẽ có hệ khác nhau).
- Lấy giá DAI từ OracleLà công cụ xác thực và cung cấp thông tin/dữ kiện ngoài đời thật vào các hợp đồng thông minh/giao thức.. Oracle sẽ sử dụng nguồn cấp giá từ một số sàn giao dịch có tính thanh khoản cao để tìm ra giá trung bình và có các quy tắc được mã hóa trong hợp đồng nhằm đảm bảo tính toàn vẹn liên tục của giá được báo cáo.
- Tính lãi suất mỗi khối áp dụng cho các khoản vay
…
Sau đó, Comptroller sẽ báo cho bạn biết số DAI có thể vay tối đa.
Bước 4: Bạn sẽ nhận được DAI cùng với token cETH (số dư vay).
Khai thác thanh khoản trong Compound
Tính năng khai thác thanh khoản được đề xuất nhằm cung cấp các khuyến khích cho cả người vay và người cho vay để sử dụng giao thức Compound. Nếu người dùng không hoạt động, nền tảng sẽ bị giảm giá trị và giá token sẽ giảm theo.
Để giải quyết vấn đề này, cả hai bên (người cho vay và người đi vay) đều được thưởng bằng token COMP. Điều này dẫn đến sự nhất quán cao về mức độ thanh khoản và hoạt động của nền tảng. Phần thưởng này được thực hiện trong một Smart Contract.
Ưu điểm nổi bật của dự án Compound
- Lãi suất khi cho vay trên Compound cao hơn so với các nền tảng cho vay truyền thống.
- Không yêu cầu người dùng phải KYCĐây là viết tắt của từ Know Your Customer có nghĩa là một quy định buộc các tổ chức tài chính phải biết về khách hàng của họ. Quy định này là cách để các chính phủ chống việc rửa tiền hoặc các loại tội phạm trong các giao dịch chuyển tiền., AMLĐây là từ viết tắt của Anti Money Laundering có nghĩa là một quy định về chống rửa tiền. Compound hứa hẹn sẽ mang lại cho người dùng trải nghiệm thoải mái nhất.
- Một trong những giao thức đáng tin cậy nhất trong không gian DeFi.
- Người dùng được thưởng bằng token COMP. TokenĐồng tiền kỹ thuật số được phát hành từ các đợt ICO dự án và có vai trò như một loại tài sản giống như các đồng coin. Ngoài ra các token còn có các chức năng ứng dụng (Utility token) hoặc cổ phiếu (Security) cho dự án. này được sử dụng như một token quản trị và tài sản sinh lời.
- Không ràng buộc về việc sử dụng một nhóm tài sản nhiều lần.
- Compound là một DAO được điều hành bởi cộng đồng
- Mã hóa của mạng Compound được Trail of Bits và Open Zeppelin kiểm tra và chứng nhận là đáng tin cậy, có thể đảm bảo các nhu cầu mạng.
Đội ngũ phát triển, nhà đầu tư và đối tác của Compound
Đội ngũ phát triển
Đội ngũ phát triển của dự án Compound đều là những cá nhân có kiến thức và kinh nghiệm sâu sắc trong lĩnh vực tiền mã hóa như:
- Robert Leshner – CEO: Ông là một nhà phân tích tài chính chuyên nghiệp, cựu nhà kinh tế. Trước khi thành lập Compound, ông đã từng làm việc cho ứng dụng giao đồ ăn Postmate với vị trí lãnh đạo bộ phận thương mại.
- Geoffrey Hayes – CTO: Ông đã tốt nghiệp bằng Cử nhân Khoa học kỹ thuật – Khoa học máy tính tại đại học Pennsylvania. Geoffrey là một người rất có tên tuổi trong lĩnh vực tiền mã hóa
- Torrey Atcitty: Anh từng là một kỹ sư, cố vấn và chuyên gia tư vấn, thích làm việc với các công nghệ mới và tạo ra các ứng dụng mạnh mẽ và có lợi thế hàng đầu nhưng vẫn trực quan và dễ sử dụng.
- Art Peel: Anh là kỹ sư phần mềm có kinh nghiệm trong việc biến các ý tưởng cho các công ty thành các doanh nghiệp trực tuyến có thể mở rộng.
Ngoài ra, dự án còn nhiều thành viên nổi bật khác. Với đội ngũ chất lượng, Compound Protocol hứa hẹn sẽ được phát triển một cách bền vững.
Nhà đầu tư
Compound nhận được đầu tư bởi những cái tên lớn như: a16z, Coinbase, Paradigm, Polychain Capital, Dragonfly Capital,…
Đối tác
Các đối tác của dự án là những cái tên có các mục đích khác nhau:
- Các tổ chức: Coinbase, LedgerSổ cái trong kế toán. Trong lĩnh vực tiền tệ mã hóa thì mọi giao dịch của tiền mã hóa được lưu vào trong một cơ sở dữ liệu giống như một sổ cái của các kế toán., Curv, Bitgo, Anchorage, Fireblocks.
- Kiếm tiền: OKEx, Binance, Zapper, Exodus, …
- Quản lý: InstaDapp, Eidoo, Ankr, …
- Báo cáo: Lumina, Tokentax, Cointracker, …
Lộ trình phát triển dự án Compound
- Tháng 9 năm 2018: Khởi chạy Compound trên mainnet.
- Tháng 5 năm 2019: Phiên bản v2 được phát hành
- Tháng 10 năm 2019: Reduce Administrative Privileges (Giảm đặc quyền quản trị)
- Tháng 4 năm 2020: Quản trị cộng đồng chính thức đi vào hoạt động
- Tháng 6 năm 2020: Bắt đầu phân phối token. Các token dành riêng cho người dùng nền tảng (42% tổng số) sẽ bắt đầu được phân phối tuyến tính trong bốn năm tới.
Tìm hiểu về token COMP
Token COMP là gì?
COMP là loại token ERC-20 và là token quản trị của hệ sinh thái Compound. Người nắm giữ token COMP có thể đưa ra đề xuất và bỏ phiếu cho các quyết định liên quan đến sự phát triển của Compound.
Ngoài ra, token này còn được dùng để thưởng cho người dùng nền tảng (người vay và người cho vay).
Các thông tin cơ bản về token COMP
- Tên token: Compound Token.
- Ký hiệu: COMP.
- BlockchainCó nghĩa là chuỗi các khối chứa các giao dịch được kết nối với nhau theo dạng móc xích có liên quan chặt chẽ với nhau. Đây là từ khoá chỉ cho việc ứng dụng kỹ thuật móc xích các khối thành chuỗi kết nối với nhau và sử dụng công nghệ mạng ngang hàng để lưu đồng bộ dữ liệu trên tất cả các nút mạng. Vì công nghệ này sử dụng các nút mạng được kết nối ngang hàng với nhau nên có thể thời gian ở các nút mạng không giống nhau nên việc sử dụng các khối kết nối móc xích như vậy để đảm bảo thứ tự thời gian của chúng.: Ethereum.
- Địa chỉ Contract: 0xc00e94cb662c3520282e6f5717214004a7f26888
- Loại token: GovernanceLà cách thức cho phép cộng đồng có thể đưa ra quyết định chung mà không tạo ra mâu thuẫn. Đây cũng có nghĩa là quản trị, hay cai trị.
- Tiêu chuẩn: ERC-20.
- Tổng cung: 10.000.000 COMP
- Cung lưu thông: 6.335.047 COMP
Tỷ lệ phân bổ token COMP
- Liquidity MiningLà phương pháp khuyến khích cung cấp thanh khoản từ người dùng cho những loại tải sản với một khoảng thời gian nào đó trong dịch vụ của giao thức.: 42.3%.
- Shareholders: 24%.
- Founders & Team: 22.5%.
- Community: 7.75%.
- Future Team Member: 3.72%.
Lưu trữ token COMP ở đâu?
COMP là token được xây dựng theo tiêu chuẩn ERC-20. Do đó, bạn có thể dễ dàng lưu trữ token này trên các ví như:
- Ví thông dụng: Metamask, Coinbase Wallet, Trust Wallet, CoinGồm cả Bitcoin và các altcoin khác, được hình thành dựa trên Blockchain độc lập và có vai trò như một loại tiền tệ. Coin được phát hành với mục đích chính là giải quyết các vấn đề liên quan đến việc bảo mật, tài chính, thanh toán, phát triển ứng dụng. 98 Wallet,…
- Lưu trữ trên sàn giao dịch có hỗ trợ
- Ví cứng: Các dòng sản phẩm của Trezor hoặc Ledger.
Có thể mua token COMP ở sàn giao dịch nào?
Hiện tại, bạn có thể mua token COMP trên các sàn giao dịch như: Coinsbit, Coinbase ExchangeMột hệ thống là trên đó những tài sản như là tiền mã hóa có thể được mua, bán và lưu trữ. Sàn giao dịch có thể được xây dựng trên mô hình tập quyền (do một công ty kiểm soát); hoặc là phi tập trung (quyền lực được phân chia đều cho tất cả thành phần)., Binance, HitBTC, AEX, Gate.io, MEXC Global,…
Compound có tiềm năng phát triển song hành cùng với các dự án được xây dựng trên nền tảng Ethereum nói riêng và cả ngành công nghiệp blockchain nói chung. Hy vọng qua bài viết trên, bạn sẽ nắm được những thông tin liên quan đến dự án Compound và token COMP để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.
FAQs về Compound
Đối thủ cạnh tranh của Compound là những dự án nào?
Một số đối thủ cạnh tranh tiềm năng của Compound có thể kể đến như: Aave, MakerDAO, Synthetix, Curve Finance, Balancer, Yearn.finance…
Compound chạy trên nền tảng nào?
Hiện tại, bạn có thể truy cập vào trang web: https://app.compound.finance/ để bắt đầu sử dụng giao thức Compound. Tiếp theo, bạn tiến hành kết nối ví tiền mã hóa với nền tảng là xong.
Các loại ví có thể kết nối như: MetamaskMetaMask là một ví tiền điện tử phần mềm được sử dụng để tương tác với chuỗi khối Ethereum. Nó cho phép người dùng truy cập ví Ethereum của họ thông qua tiện ích mở rộng trình duyệt hoặc ứng dụng di động, sau đó có thể được sử dụng để tương tác với các ứng dụng phi tập trung., Wallet Connect, Coinbase Wallet, Ledger.
Compound hỗ trợ những loại tiền mã hóa nào?
Các loại tiền mã hóa sau được Compound v2 hỗ trợ: ETH, WBTC, DAI, USDC, ZRX, USDT, BAT, USDC, LINK, TUSD, UNI, AAVE,…
Có thể theo dõi dự án Compound ở những kênh nào?
Bạn có thể theo dõi và cập nhật những thông tin mới nhất về dự án Compound ở những kênh như: