Dự án Ethereum Name Service (ENS) có mục tiêu đơn giản hóa tên người dùng thành địa chỉ ngắn gọn trên mạng Ethereum. ENS hoạt động tương tự DNS, cho phép sử dụng tên miền .eth thay cho địa chỉ dài trên blockchain. ENS được vận hành trên mạng lưới Ethereum với hai thành phần cốt yếu là Registry và Resolvers. Registry lưu trữ thông tin về tên miền và chủ sở hữu, Resolvers dịch tên miền thành địa chỉ. ENS mang lại nhiều lợi ích như tính bảo mật, hiệu quả cho người dùng blockchain.
Các dự án tiền mã hóa ngày càng đa dạng với những định hướng và tầm nhìn khác nhau. Tuy nhiên, mục đích cuối cùng mà các dự án muốn hướng đến vẫn là nâng cao trải nghiệm người dùng. Ethereum Name Service (ENS) cũng thế. Mục tiêu của dự án này là đơn giản hóa tên người dùng thành địa chỉ ngắn gọn trên mạng lưới Ethereum. Vậy chính xác Ethereum Name Service (ENS) là gì?
Tổng quan về dự án Ethereum Name Service (ENS)
Ethereum Name Service (ENS) là gì?
Ethereum Name Service (ENS) là dự án được vận hành trên mạng lưới Ethereum Blockchain. Dự án chính thức ra mắt công chúng vào ngày 4/5/2017. Trên thực tế, Ethereum Name Server chính là “đứa con tinh thần” của tổ chức phi lợi nhuận Ethereum Foundation.
Nhiệm vụ của dự án là đơn giản hóa tên địa chỉ Ethereum của người dùng. Nhờ đó, người dùng có thể chia sẻ, sử dụng và ghi nhớ địa chỉ cũng như các dữ liệu dễ dàng hơn.
Hiểu đơn giản, Ethereum Name Server hoạt động tương tự phép tính rút gọn. Nghĩa là một dãy số dài ngoằng: 0xAb5801a7D398351b8bE11C439e05C5B3259aeC9B sẽ được rút ngắn thành dữ liệu mà chúng ta có thể đọc. Đây chính là tiền đề giúp công nghệ BlockchainCó nghĩa là chuỗi các khối chứa các giao dịch được kết nối với nhau theo dạng móc xích có liên quan chặt chẽ với nhau. Đây là từ khoá chỉ cho việc ứng dụng kỹ thuật móc xích các khối thành chuỗi kết nối với nhau và sử dụng công nghệ mạng ngang hàng để lưu đồng bộ dữ liệu trên tất cả các nút mạng. Vì công nghệ này sử dụng các nút mạng được kết nối ngang hàng với nhau nên có thể thời gian ở các nút mạng không giống nhau nên việc sử dụng các khối kết nối móc xích như vậy để đảm bảo thứ tự thời gian của chúng. tiếp cận gần hơn với người dùng.
Không chỉ giới hạn ở địa chỉ ví, Ethereum Name Server còn được áp dụng cho ID giao dịch, mã băm và siêu dữ liệu. Đây đều là những nhân tố thiết yếu trong lĩnh vực tiền mã hóa.
Định hướng của Ethereum Name Server khá tương đồng với Internet’s Domain Name Service (DNS: Dịch vụ tên miền). Nền tảng này cũng vận hành trên một hệ thống các tên phân cấp và phân tách với nhau bằng dấu chấm, gọi là tên miền. Người sở hữu tên miền sẽ được quyền kiểm soát các tên miền phụ, định cấu hình tên miền đó cho chính họ hoặc người dùng khác.
Nguyên lý hoạt động của Ethereum Name Server (ENS)
Một số tên miền cấp cao như: “.eth” hay “.test” thuộc quyền sở hữu của các Smart Contracts được gọi chung là Registrars (Nhà đăng ký). Như vậy, Registrars chỉ đơn giản là một Smart Contracts sở hữu một tên miền và cấp các tên miền phụ cho người dùng. Đặc biệt, bất kỳ ai cũng có quyền sở hữu cho mình một tên miền bằng cách tuân theo các quy tắc do Registrar Contracts quy định.
ENS Architecture
Kiến trúc của Ethereum Name Server được thiết kế với hai thành phần cốt lõi, bao gồm: Registry và Resolvers.
Registry
Registry của Ethereum Name Server chỉ chứa một Smart Contracts duy nhất. Nhiệm vụ của Smart Contracts này là duy trì danh sách các tên miền và tên miền phụ. Bên cạnh đó, Registry còn lưu trữ ba phần thông tin cốt lõi về:
- Chủ sở hữu tên miền.
- Trình giải tên miền.
- Tuổi thọ của bộ nhớ đệm cho tất cả các bản ghi trong tên miền.
Những người sở hữu tên miền có thể là người dùng hoặc các Smart Contracts. Vai trò của hộ trong ENS Registry là:
- Đặt trình phân giải và TTL cho tên miền.
- Chuyển quyền sở hữu tên miền sang một địa chỉ khác.
- Thay đổi quyền sở hữu của tên miền phụ.
Resolvers
Nhiệm vụ thực tế của các Resolvers là dịch tên miền thành địa chỉ. Những Contracts thực hiện các tiêu chuẩn liên quan đều có thể là người giải quyết trong ENS. Mục đích của các cuộc triển khai phân giải là đáp ứng yêu cầu của người dùng, chẳng hạn như: thường xuyên thay đổi địa chỉ cho một tên miền.
Để gửi yêu cầu cho hệ thống, người dùng cần thực hiện theo 2 bước sau:
- Đầu tiên, tìm cơ quan Registry chịu trách nhiệm cho tên miền của mình.
- Tiếp theo, yêu cầu cơ quan Registry giải giải đáp cho truy vấn về tên miền.
Đặc tính nổi bật của Ethereum Name Server (ENS)
Về cơ bản, Ethereum Name Server là phiên bản Web 3.0 của Domain Name Server (DNS). Nền tảng này tạo ra một giải pháp thay thế phi tập trung cho DNS truyền thống trên mạng lưới Internet. Ethereum Name Server có khả năng khắc phục mọi hạn chế liên của thế hệ tiền nhiệm.
Vốn là giao thức vận hành trên mạng lưới Blockchain, Ethereum Name Server an toàn và có khả năng chống kiểm duyệt tốt hơn. Có thể nói, Ethereum Name Server là dự án tiên phong cho loại hình này đối với tiền mã hóa và Blockchain.
Trên thực tế, có không ít dịch vụ cố gắng “soán ngôi” của DNS cũ cho Internet. Tuy nhiên, Ethereum Name Server hiện đang là dịch vụ duy nhất cung cấp các biệt hiệu mà người dùng có thể đọc được trên các ví điện tử, dApp và các trang web phi tập trung.
Với khả năng rút ngắn các ký tự phức tạp thành đơn giản, Ethereum Name Server giúp cho những cuộc giao dịch tiền mã hóa trở nên dễ hiểu, dễ tiếp cận hơn. Tính năng này đặc biệt hiệu quả đối với những “newbie” vừa dấn thân vào thị trường tiền mã hóa.
Tìm hiểu chi tiết về ENS coin
ENS coin là gì?
ENS coin là đồng token gốc được phát hành bởi nền tảng Ethereum Name Server. Đồng coin này vận hành trên mạng lưới Ethereum Blockchain, thuộc tiêu chuẩn ERC-20Là viết tắt của Ethereum requetst for coment, đây là công nghệ trong hệ thống ethereum network. Công nghệ này là tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng cho các smartcontract khi phát hành token trên ethereum blockchain.. ENS coin có vai trò chủ đạo là quản trị, hỗ trợ người dùng tham gia voting, đề xuất ý kiến để phát triển hệ sinh thái.
Key Metrics
- TokenĐồng tiền kỹ thuật số được phát hành từ các đợt ICO dự án và có vai trò như một loại tài sản giống như các đồng coin. Ngoài ra các token còn có các chức năng ứng dụng (Utility token) hoặc cổ phiếu (Security) cho dự án. Name: Ethereum Name Server.
- TickerKý hiệu của đồng coin/token.: ENS.
- Blockchain: Ethereum.
- Token Standard: ERC-20.
- Contracts: 0xc18360217d8f7ab5e7c516566761ea12ce7f9d72.
- Token Type: GovernanceLà cách thức cho phép cộng đồng có thể đưa ra quyết định chung mà không tạo ra mâu thuẫn. Đây cũng có nghĩa là quản trị, hay cai trị. & Utility.
- Total Supply: 100,000,000 ENS.
- Circulating SupplyTổng số lượng coin/token đang lưu thông trong thị trường: Updating…
Allocation
- DAOLà viết tắt của Decentralized Autonomous Organization, có nghĩa là một hệ thống hoạt động tự động và phi tập trung. Sự tự động ở đây có nghĩa là không cần sự điều khiển hay ra lệnh mà tự suy luận và hành động. Một hệ thống tự động có thể xem như một tổ ong hay một tổ kiến khi mà mỗi thành viên của hệ thống tự biết nhiệm vụ của mình và thực hiện nhiệm vụ của mình mà không cần sự ra lệnh hay cho phép của các thành viên khác. Community Treasury: 50%.
- AirdropSự kiện phân phối miễn phí token thường diễn ra trên Telegram. to .ETH Holders: 25%.
- Contributors: 25%, trong đó:
- Core Contributors: 18,96%.
- Select Integrations: 2,5%.
- Future Contributors: 1,25%.
- External Contributors: 1,29%.
- Launch Advisors: 0,58%.
- Key Holders: 0,25%.
- Active Discord Users: 0,125%.
- Translator: 0,05%.
Release Schedule
- Community Treasury: Phát hành 10% token trong tổng số phân bổ khi ra mắt, số còn lại sẽ được unlock trong 4 năm.
- Core Contributors & Launch Advisors: Lịch trình lock và kiểm tra 4 năm.
- Airdrop: Từ ngày 31/10/2021, việc Airdrop sẽ dựa trên thời gian đăng ký của một địa chỉ.
Use case
ENS coin có 3 nhiệm vụ chính, cụ thể là:
- Tham gia quản trị dự án.
- Tham gia vào các hoạt động trên nền tảng.
- Góp mặt trong các sự kiện Airdrop cho người dùng.
Roadmap
Updating…
Team, Investors & Partners
Team
- Nick Johnson: Nhà sáng lập và người phát triển chính của Ethereum Name Server.
- Brantly Millegan: Giám đốc Hoạt động.
Ngoài ra, dự án còn được hỗ trợ bởi nguồn nhân sự chủ lực khác. Họ đều là những chuyên gia có tay nghề, kinh nghiệm và kỹ thuật chuyên môn cao.
Investors
Trên thực tế, Ethereum Name Server không có bất kỳ nhà đầu tư nào. Tuy nhiên, dự án đã nhận được sự hỗ trợ tài chính từ công ty mẹ là: Ethereum Foundation và một số đối tác khác như: Binance_X, Chainlink, Ethereum Classic Labs và Protocol Labs.
Partners
Dự án đã “bắt tay” cùng nhiều đối tác trong các lĩnh vực khác nhau, từ các ví điện tử đến những dApp khác.
Có thể mua ENS coin ở đâu?
Hiện tại, ENS coin đã được niêm yết trên một số sàn giao dịch lớn như: Binance, MEXC Global, OKX, Huobi Global, Gate.io,…
Qua bài viết trên, CryptoX100.com tin rằng bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản về dự án Ethereum Name Server (ENS). Đừng quên theo dõi chúng tôi để không bỏ lỡ những bài viết hay về các dự án tiền mã hóa mới nhé!
Những câu hỏi thường gặp về Ethereum Name Server (ENS)
Có dự án nào tương tự Ethereum Name Server (ENS) không?
Tất nhiên là có! Một trong những dự án tương tự Ethereum Name Server (ENS) nổi bật nhất là: Unstoppable Domain. Tuy nhiên, dự án này không có phí gia hạn như Ethereum Name Server (ENS).
Chi phí đăng ký tên miền “.eth” là bao nhiêu?
Theo website của Ethereum Name Server, chi phí đăng ký tên miền sẽ giao động ở mức giá sau:
- Tên miền trên 5 ký tự: 5$ ETH mỗi năm.
- Tên miền 4 ký tự: 160$ ETH mỗi năm.
- Tên miền 3 ký tự: 640$ ETH mỗi năm.
Quyền hạn của chủ sở hữu tên miền trên Ethereum Name Server (ENS) là gì?
- Được quyền đặt tên miền theo mong muốn.
- Định quyền sở hữu tên miền cho địa chỉ khác.
- Thay đổi quyền sở hữu tên miền phụ.
Có thể lưu trữ ENS coin ở đâu?
Bạn có thể lưu trữ ENS coin tại một số ví quen thuộc như: MetaMask, Trust Wallet, Coin98 Wallet,…