Bạn có bao giờ cảm thấy mất thời gian để theo dõi và quản lý tài sản trên các nền tảng DeFi khác nhau không? Nếu có, đến lúc bạn nên khám phá nền tảng DeBank. Đây là một trong những giao thức tiềm năng giúp người dùng theo dõi và quản lý tài sản DeFi. Vậy DeBank là gì? Hãy cùng CryptoX100.com tìm hiểu chi tiết về dự án ngay dưới đây!
Đôi nét về DeBank
DeBank là gì?
DeBank được biết đến là một nền tảng giúp người dùng theo dõi và quản lý tài sản của mình trên khoảng 832 giao thức của 17 Blockchain khác nhau như Ethereum, BSC, xDai, Polygon, Fantom, HECO, OKExChain, Avalanche,…. Nghĩa là DeBank sẽ cho người dùng thấy được tài sản của họ đang được sử dụng trên giao thức và hệ sinh thái cụ thể.
Về cơ bản, DeBank là giải pháp ví toàn diện (all-in-one) cung cấp các dịch vụ DeFi cần thiết như theo dõi danh mục DeFi, phân tích giao thức cho vay phi tập trung, stablecoin, nền tảng giao dịch ký quỹ, sàn DEX cũng như trao đổi coin.
Vào năm 2019, đội ngũ phát triển DeBank nhận thấy ví Ethereum truyền thống không đủ để đối phó với hệ sinh thái DeFi đang ngày càng phát triển mạnh mẽ. Người dùng cần sở hữu ví riêng biệt để theo dõi các tài sản và dịch vụ phi tập trung.
Vì vậy, nhóm đã lên kế giải quyết vấn đề này bằng cách phát triển nền tảng ví tập trung và phi tập trung. DeBank chủ yếu tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu theo dõi và quản lý tài sản DeFi của người dùng.
Những tính năng nổi bật của DeBank
Profile – Trang tổng quan thông tin
DeBank xây dựng một bảng điều khiển tóm tắt tất cả các thông tin cần thiết như danh mục tài sản (gồm giá trị ròng, tổng tài sản, khoản nợ), lãi suất DeFi, tổng giá trị đã khóa (TVL). Ngoài ra, DeBank còn cung cấp thông tin về ‘’dự án của tuần’’ bao gồm nhiều dự án thú vị và đang phát triển trong DeFi.
Về cơ bản, bảng danh mục đầu tư là một ví theo dõi DeFi. Tại đây, người dùng có thể theo dõi danh mục đầu tư DeFi của họ từ nhiều sản phẩm DeFi khác nhau.
Vai trò chính của trang tổng quan thông tin là tính toán danh mục đầu tư trực tuyến của người dùng một cách chính xác và nhanh chóng. Đồng thời, DeBank còn hỗ trợ người dùng kết nối Metamask, chuyển đổi giữa nhiều tài khoản dễ dàng.
Khi truy cập vào bất kỳ địa chỉ Ethereum (được hỗ trợ ENS) hoặc chọn kết nối ví MetamaskMetaMask là một ví tiền điện tử phần mềm được sử dụng để tương tác với chuỗi khối Ethereum. Nó cho phép người dùng truy cập ví Ethereum của họ thông qua tiện ích mở rộng trình duyệt hoặc ứng dụng di động, sau đó có thể được sử dụng để tương tác với các ứng dụng phi tập trung., DeBank sẽ truy xuất dữ liệu Smart ContractLà hợp đồng thông minh sử dụng công nghệ blockchain được thực hiện tự động mà không có sự can thiệp bên ngoài. theo thời gian thực từ các sản phẩm DeFi khác nhau. Đồng thời, DeBank trình bày các danh mục đầu tư của người dùng với số liệu thống kê chi tiết (tỷ lệ thế chấp, APYTỉ suất thu nhập hằng năm kiếm được từ một khoản tiền gửi tiết kiệm hoặc đầu tư có tính đến hiệu quả của lãi kép., tỷ lệ đòn bẩy, giá thanh lý,…).
DEX Aggregator
DeBank tổng hợp thanh khoản từ nhiều sàn DEX đứng top tại các chain khác nhau. Dự án dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau của người dùng để họ có thể so sánh và lựa chọn cho mình sàn giao dịch tối ưu nhất.
Lãi suất DeFi
Bảng lãi suất DeFi trên DeBank là một công cụ so sánh tỷ lệ tiết kiệm/ lãi suất cho các mã thông báo Ethereum chính giữa các nền tảng cho vay DeFi khác nhau.
Người dùng có thể kiểm tra tài sản của họ được cung cấp và đã vay với lãi suất trên mỗi dApp. Hiện tại, DeBank hỗ trợ hơn 20 mã thông báo (DAI, USDC, USDT, BUSD, TUSD,…) từ các nền tảng cho vay khác nhau (Aave, Compound, dYdX, DDEX, Marker).
Ngoài ra, người dùng có thể chuyển đổi giữa nhiều khung thời gian khác nhau như thời gian thực, 7D AVG, 30D AVG. Từ đó, người dùng dễ dàng kiểm tra nguồn cung, số tiền đã vay trước đây.
Data Analysis – Danh sách các dự án
Bảng danh sách dự án là nơi điều hướng người dùng truy cập đến các dự án DeFi khác nhau. Hiện nay, DeBank theo dõi hơn 200 dự án DeFi trên ‘’DeFi Radar’’ nội bộ. DeBank còn phân loại các dự án DeFi khác nhau thành nhiều danh mục như: Dex, AMMLà mô hình tạo lập thị trường tự động, hoạt động trên sàn giao dịch phi tập trung dựa trên các công thức toán học để đặt giá token, cung cấp tính thanh khoản rẻ và đơn giản. Các nền tảng AMM phổ biến hiện nay như là BSCex, Uniswap, Curve, Kyber và Balancer., Lending, NFT, DAOLà viết tắt của Decentralized Autonomous Organization, có nghĩa là một hệ thống hoạt động tự động và phi tập trung. Sự tự động ở đây có nghĩa là không cần sự điều khiển hay ra lệnh mà tự suy luận và hành động. Một hệ thống tự động có thể xem như một tổ ong hay một tổ kiến khi mà mỗi thành viên của hệ thống tự biết nhiệm vụ của mình và thực hiện nhiệm vụ của mình mà không cần sự ra lệnh hay cho phép của các thành viên khác., Cross-chain, Layer2, IDO… Đồng thời, DeBank còn cung cấp nhiều dữ liệu on-chain quan trọng User Deposits, 24h Users, Genesis Date… giúp cho người dùng tìm hiểu, research thông tin về dự án DeFi dễ dàng.
Xếp hạng
Total Value Locked (TVL) – Tổng giá trị đã khóa
Đây là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá quy mô chấp nhận của dự án DeFi bằng cách tính tổng giá trị USD của tất cả các ETH và các mã thông báo ERC20 khác được khóa trong các Smart Contract tương ứng.
Đồng thời, người dùng có thể chuyển đổi giữa các khung thời gian khác nhau (1 tháng, 3 tháng, 1 năm) để có cái nhìn tổng quan về thị trường.
DEX
DeBank lấy các dữ liệu từ sổ cái trên chuỗi, thay vì APILà viết tắt của Application Programming Interface (Giao diện lập trình ứng dụng) – một phần mềm đóng vai trò làm trung gian hoặc cầu nối giữa hai ứng dụng khác nhau, cho phép chúng tương tác với nhau. của bên thứ 3 để cung cấp xếp hạng DEX một cách độc lập.
Lending
Hiện tại, DeBank hỗ trợ các nền tảng như Compound, Maker, Aave, dYdX, DDEX với các số liệu thống kê về khối lượng vay, tổng khối lượng, số lượng thanh lý trong 24 giờ.
StablecoinLà những đồng coin được định giá với một tài sản cố định nhằm để ổn định biến động giá trong thị trường.
Quy mô thị trường stablecoin cũng như các chỉ số về khối lượng giao dịch chuỗi 24 giờ đều được DeBank cung cấp. Trong đó, 19 stablecoin được DeBank thống kê với các số liệu chi tiết như minted, holders, 24H Tx Vol,…
BTC – PEGGED token
Đây là các mã thông báo cố định BTC. Trong bảng xếp hạng các mã thông báo này, DeBank đã tích hợp 8 mã BTC chính thức trên Ethereum và cung cấp số liệu thống kê về minted, locked value, market dominance %.
Đội ngũ phát triển, nhà đầu tư và đối tác
Đội ngũ phát triển
DeBank được thành lập bởi kỹ sư phần mềm người Trung Quốc là Hongbo Tang, đối tác của ông là Xu Yong. Ngoài ra, các thành viên nổi bật trong nhóm phát triển DeBank có thể kể đến là Guo Haochuan, Ma Yiwen, Sacho và Wang Yanqing.
Hiện tại, DeBank chưa công bố chi tiết về đội ngũ phát triển. CryptoX100.com sẽ cập nhật và gửi đến bạn ngay khi dự án công bố những thông tin mới.
Nhà đầu tư và đối tác
Những dự án DeFi hàng đầu của DeBank đều hợp tác với những đơn vị đầu ngành như: 1inch.exchange, Aave (LEND), dex.blue, DeFi Pulse, Curve, ParaSwap, Idle, Trust Wallet, Math Wallet, Meet.one, imToken, TokenPocket, Opium, MCDEX, Zapper, USDK, Mykey, Leverj, pBTC…
Hướng dẫn cách sử dụng DeBank để nhận Retroactive
Sử dụng DEX Aggregator
Bước 1: Đầu tiên, bạn truy cập vào trang web: https://debank.com/ và nhấn chọn Login via web3 wallet để kết nối ví với DeBank.
Bước 2: Sau đó, bạn nhấn chọn Verify your address và Verify để sử dụng các tính năng của DeBank.
Bước 3: Bạn chọn More => Chọn TokenĐồng tiền kỹ thuật số được phát hành từ các đợt ICO dự án và có vai trò như một loại tài sản giống như các đồng coin. Ngoài ra các token còn có các chức năng ứng dụng (Utility token) hoặc cổ phiếu (Security) cho dự án. Swap và chain mà bạn muốn trao đổi. Tiếp theo, bạn chọn loại token và khối lượng cần giao dịch.
Hệ thống DeBank sẽ tự tổng hợp giá, gas fee, dự đoán số lượng sẽ nhận sau khi swap từ các sàn. Người dùng có thể dựa vào đây để chọn sàn tối ưu nhất và swap.
Ngoài ra, bạn có thể check gas price hiện tại và điều chỉnh slippage rất thuận tiện. Hoặc nhấn chọn Refesh để cập nhật giá mới nhất.
Bước 4: Sau khi chọn sàn hợp lý, bạn nhấn chọn Swap và Trade để tiến hành trao đổi. Sau khi quá trình hoàn tất, bạn có thể lướt xuống xem lịch sử giao dịch.
Như vậy, bạn đã hoàn thành Swap dùng Dex Aggregator.
Sử dụng Approval
Đây là một trong những tính năng rất quan trọng và hữu ích cho người dùng. Nếu chỉ dùng DEX Aggregator của DeBank để swap sẽ không đủ nên người dùng cần tận dụng thêm Approval để tăng cơ hội được Retroactive airdrop hơn.
Bước 1: Tại trang chủ DeBank, bạn chọn Profile => Nhấn chọn Approval. Bạn chọn Chain mà mình muốn hủy cấp quyền.
Bước 2: Bạn chọn token mà mình muốn hủy cấp quyền và chọn Decline. Sau đó, bạn xác nhận trên ví để hoàn tất ủy quyền đã cấp cho dự án.
Kết luận
Có thể thấy, DeBank là dự án tiềm năng, được thiết kế để giúp người dùng theo dõi và quản lý tài sản DeFi của họ một cách dễ dàng và hiệu quả. Những tài sản hiện có trong wallet, Yield Farming, staking, Liquidity MiningLà phương pháp khuyến khích cung cấp thanh khoản từ người dùng cho những loại tải sản với một khoảng thời gian nào đó trong dịch vụ của giao thức. của người dùng đều có thể kiểm tra chi tiết. các newbie còn có thể tham gia kiếm Retroactive trên DeBank với lợi nhuận hấp dẫn.
Hiện tại, DeBank đang trong quá trình hoàn thiện và mở rộng sản phẩm. Dù ra mắt đã khá lâu nhưng DeBank chưa phát hành token riêng cho dự án. Tuy nhiên, các newbie còn có thể tham gia kiếm Retroactive trên DeBank với lợi nhuận hấp dẫn.
Qua bài viết, hy vọng bạn đã phần nào có cái nhìn tổng quan về DeBank. Đừng quên theo dõi CryptoX100.com để cập nhật những thông tin “nóng hổi” về thị trường crypto.
FAQs về DeBank
DeBank có hỗ trợ Airdrop không?
Hiện tại, chưa có thông tin về AirdropSự kiện phân phối miễn phí token thường diễn ra trên Telegram. khi sử dụng nền tảng DeBank. Tuy nhiên, ParaSwap trước đây đã Airdrop cho người dùng trên nền tảng với mức giá khoảng 4-8 nghìn USD. Do đó, hy vọng trong tương lai DeBank cũng sẽ hỗ trợ phần thưởng Airdrop cho người dùng.
Ranking trên Web3 của DeBank có nhiệm vụ gì?
Đây là một trong những cải tiến mới được tích hợp trên DeBank. Ranking trên Web3 của DeBank cho thấy top những người có sức ảnh hưởng trên nền tảng. Khi đó, tất cả người dùng có thể tăng sức ảnh hưởng của mình bằng cách kiếm nhiều người follow tài khoản.
DeBank hỗ trợ những mã thông báo nào trên nền tảng?
Hiện tại, DeBank hỗ trợ khoảng 20 mã thông báo phổ biến như DAI, USDC, ETH, BUSD, TUSD,…
Đối thủ cạnh tranh của DeBank là ai?
Một trong những đối thủ cạnh tranh trực tiếp với DeBank có thể kể đến là Zapper và Zerion.