Khi tham gia thị trường tiền mã hóa, chính thức trở thành mảnh ghép của hệ sinh thái DeFi, bạn chắc chắn không thể bỏ qua thuật APRLà lãi suất hàng năm được tính phí cho khoản vay (hoặc dưới hình thức đầu tư), thể hiện dưới dạng phần trăm đại diện cho các chi phí thực tế hàng năm của quỹ trong thời hạn của khoản vay. và APYTỉ suất thu nhập hằng năm kiếm được từ một khoản tiền gửi tiết kiệm hoặc đầu tư có tính đến hiệu quả của lãi kép.. Dù hai tỷ lệ này đều liên quan đến lãi suất và có mối tương quan với nhau, nhưng vẫn có nhiều điểm khác biệt. Vậy ý nghĩa của APR và APY là gì? Cách tính APR và APY như thế nào?
Giới thiệu tổng quan về chỉ số APR và APY
APR và APY là gì?
Khái niệm về Compounding
Trước khi tìm hiểu về hai thuật ngữ APR và APY, bạn cần nắm rõ khái niệm của Compounding (lãi kép) – chỉ số lãi kép được Albert Einstein ví như “nguồn lực mạnh nhất trong vũ trụ”.
Compounding chỉ đơn giản là quy trình cộng dồn lãi lặp lại trên số dư gốc (Principal Balance) của bạn. Ví dụ, nếu compounding là 10% mỗi năm trên số dư gốc 100 USD. Vậy mỗi năm bạn sẽ có số dư là 110 USD trong tài khoản gốc. Sau một năm tiếp theo, 10% compounding sẽ được cộng vào 110 USD – số dư gốc mới. Vậy kết quả số dư của bạn sẽ tăng thêm 10 USD là: 121 USD.
Với APY, để tìm ra mức lãi suất sau 1 năm, bạn chỉ cần nhân tỷ lệ với số dư ban đầu của mình. Trong khi đó, nếu muốn tìm lãi với APR, bạn cần thực hiện nhiều công đơn hơn phức tạp hơn.
APR là gì?
APR (Annual Percentage Rate) là mức lãi suất phải trả cho các khoản vay mỗi năm. Chỉ số này thường áp dụng cho các khoản nợ tiêu dùng như thẻ tín dụng hoặc các khoản vay. Tuy nhiên, APR cũng thể hiện được lợi tức đầu tư mà người dùng thực hiện.
APY là gì?
APY (Annual Percentage Yield) là lãi suất hoặc lợi tức phần trăm mỗi năm bao gồm compounding. Đóng vai trò như một thước đo cho các tài khoản tiết kiệm, APY đã trở thành giải pháp hữu hiệu được áp dụng đối với những sản phẩm cho vay, như: thẻ tín dụng hoặc các khoản vay.
Công thức và ví dụ về APR và APY
APR: Tính tỷ lệ phần trăm mỗi năm
Để xác định APR của một khoản vay, bạn cần lãi suất định kỳ với số kỳ trong mỗi năm, cụ thể như sau:
APR = Lãi suất định kỳ x Tổng số kỳ
Với phép tính này, bạn có thể tìm ra kết quả xấp xỉ của tỷ lệ lãi suất đã tích lũy trong 1 năm. Tuy nhiên, công thức này không bao gồm số tiền bạn đã kiếm được từ các khoản thanh toán lãi suất trước đó – một cơ chế được gọi là compounding.
Ví dụ, một người đi vay cần phải trả 1,00% tiền lãi mỗi tháng. APR của khoản vay là 12,00%. Trong khi đó, APR của một khoản vay khác sẽ thu được 12,000% sau 1 năm. Dù khoản vay gộp mỗi tháng sẽ tích lũy lãi suất nhiều hơn khoản vay gộp mỗi năm, nhưng hai chỉ số này có cùng APR vì compounding không được tính vào.
Vì vậy, người vay cần phải trả lãi suất thực tế cao hơn so với tỷ số APR được quảng bá khi vay vốn. Lãi suất của khoản vay được cộng gộp mỗi năm, APR càng thấp hơn lãi suất thực tế của khoản vay.
APY: Tính phần trăm lợi nhuận mỗi năm
Khác với APR, APY được xác định dựa trên số tiền kiếm được từ compounding, công thức cụ thể là:
APY = (1 + lãi suất định kỳ) ^ (tổng số kỳ) – 1
Ví dụ, một khoản vay có lãi suất mỗi tháng là 1%, APR là 12,00% và APY của khoản vay này sẽ là 12,68%. Do APY không chỉ tính lãi suất thu được từ số tiền ban đầu của khoản vay (tiền gốc) mà còn cộng cả lãi suất theo lãi đã tích lũy trước đó (Compounding).
Trên thực tế, thu nhập mỗi tháng được cộng vào tiền gốc và tiền lãi kiếm được trong tháng tiếp theo. Vì vậy, so với APR, APY xác định chi phí vay chính xác hơn.
Cách thức hoạt động của APR và APY
APR
Để tính một khoản vay, APR sử dụng công thức tổng giữa lãi suất và bất kỳ khoản phí nào mà người cho vay đã tính. APR được áp dụng phổ biến với thẻ tín dụng. Chỉ số này biểu thị lãi suất hằng năm. Với APR, người vay có thể biết được thông tin về những khoản phí họ cần trả khi vay tiền.
Thông qua Truth in Lending Act (TILA) của Liên bang, người vay vốn được quyền tiếp cận thông tin về APR trên các hợp đồng cho vay trước khi kết kết. TILA cũng cung cấp một số điều khoản cần thiết về:
- Phí tài chính hoặc chi phí tín dụng được biểu thị bằng số tiền.
- Số tiền được tài trợ: Là số tiền người dùng đang vay.
- Thông tin thanh toán: Chẳng hạn như các khoản thanh toán hằng tháng, chi phí thanh toán bạn cần chi trả, tổng các khoản thanh toán (bao gồm tiền gốc và phí tài chính).
- Một số thông tin khác: Phí đáo hạn, tiền phạt trả trước.
Trong quá trình đăng ký vay vốn và tiếp cận các điều khoản của TILA, bạn cần xem lại toàn bộ hợp đồng một lần nữa để đảm bảo mình đã hiểu hết nội dung trước khi ký kết.
Lưu ý: Các khoản phí được tính vào APR sẽ tùy thuộc vào người cho vay, sản phẩm tài chính và các thông tin của bạn – như trạng thái tín dụng của bạn.
APY
Để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của APY, bạn có thể tham khảo ví dụ sau:
High-yield Savings Accounts (Tài khoản ngân hàng có lãi suất cao) có lãi suất là 0,499% và APY là 0,50%. Vậy tại sao APY là 0,50% nhưng bạn chỉ nhận được lãi suất 0,499%?
Với High-yield Savings Accounts, bạn sẽ nhận được lãi suất và cộng lãi mỗi tháng. Nếu bạn bỏ 10.000 USD vào tài khoản trong đầu năm và kiếm được Simple Interest (Lãi đơn) là 0,499%. Vậy, cuối năm, bạn sẽ nhận được tổng số tiền là 10,049,90 USD. Nhưng do bạn kiếm được tiền lãi mỗi tháng nên bạn sẽ nhận được tiền lãi trong tháng thứ 2 nhiều hơn so với tháng đầu tiên. Ngoài ra, mỗi tháng bạn còn kiếm được tiền lãi dựa trên số tiền lãi mà bạn đã được credit trước đó.
Thời gian tính compounding (lãi kép) cũng ảnh hưởng đến APY. Lãi suất được cộng gộp hoặc cộng vào số dư càng nhiều, APY càng cao và ngược lại. Tài khoản compounding hằng ngày sẽ có APY cao hơn tài khoản compounding mỗi tháng ngay cả khi chúng có cùng lãi suất.
Về cơ bản, APR và APY thực chất chỉ là một trong những yếu tố bạn cần chú ý khi đăng ký tài khoản tín dụng hoặc tài khoản gửi tiền. Tuy nhiên, hiểu rõ hai yếu tố này cũng là bước khởi đầu cần thiết để bạn đưa ra các quyết định về tài chính của mình. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ APR và APY là gì, cách hoạt động ra sao. Chúc bạn thành công và luôn đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt!
Những câu hỏi thường gặp về APR và APY
APR thường áp dụng cho điều gì?
APR thường áp dụng cho số tiền mà người dùng vay, điển hình như: thẻ tín dụng, vay cá nhân, vay mua tài sản, vay vốn sinh viên, hạn mức tín dụng cá nhân hoặc hạn mức tín dụng sở hữu nhà,…
APY thường áp dụng cho điều gì?
APY thường áp dụng cho số tiền người dùng gửi vào tài khoản, như: tài khoản tiết kiệm, tài khoản đi chợ, chứng chỉ tiền gửi (CD),…
Điểm khác nhau giữa APR và APY là gì?
- APR đo lường lãi suất vay nợ, APY đo lường lãi suất thu được.
- APR thường áp dụng với các tài khoản tín dụng, chi phí vay tổng thể thấp nếu APR trên tài khoản người dùng càng thấp. APY thường áp dụng với các tài khoản tiền gửi, thu nhập càng cao nếu APY trên tài khoản càng cao.
Thu nhập kiếm được chỉ phụ thuộc vào APY đúng không?
Tất nhiên là không! APY chỉ là một nhân tố nhỏ quyết định vào thu nhập bạn kiếm được. Trên thực tế, thu nhập của một người còn phụ thuộc vào số tiền người đó đang sở hữu trong tài khoản của mình.
Làm cách nào gộp lãi suất thường xuyên?
Bạn có thể gộp lãi suất của mình theo ngày, tuần, tháng, quý hoặc năm. Nếu gộp lãi thường xuyên, tài khoản đầu tư của bạn sẽ thu được nhiều tiền hơn và chi phí cao hơn cho tài khoản tín dụng của bạn.